Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Congratulate đi với giới từ gì? Cách dùng và các ví dụ thực tế

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, từ "congratulate" được sử dụng để bày tỏ sự vui mừng, tán thành và ghi nhận thành công của mọi người xung quanh. Đó là một từ vựng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu ý nghĩa của từ congratulate và giải thích congratulate đi với giới từ gì, giúp bạn áp dụng một cách tự nhiên trong tiếng Anh!

Kiến thức trọng tâm

- Congratulate đi với 2 giới từ: on và for để chúc mừng thành tựu của ai đó, hoặc biểu dương phẩm chất và hành vi của họ.

- Cấu trúc:

  • Congratulate (someone) on something: chúc mừng ai về một thành tựu nào đó.
  • Congratulate for something: chúc mừng ai đó vì một nỗ lực trong thời gian dài.
  • Be congratulated for: ai đó đáng được chúc mừng vì một thành tích cụ thể.

1. Congratulate là gì?

Theo Cambridge Dictionary, congratulate là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “chúc mừng”. Khi bạn muốn khen ngợi ai đó, thể hiện sự tự hào và hài lòng về thành tựu của họ, hãy sử dụng từ này.

Ví dụ:

  • I congratulated Ceri on winning her race. (Tôi chúc mừng Ceri vì cô ấy đã thắng cuộc đua.)
  • The defeated candidate gave a dignified speech in which he congratulated his rival. (Ứng cử viên thua cuộc đã có một bài phát biểu lịch thiệp, trong đó anh ta đã chúc mừng đối thủ của mình.)
Ý nghĩa của Congratulate
Ý nghĩa của Congratulate

2. Congratulate đi với giới từ gì? 4 cấu trúc Congratulate

Theo từ điển Cambridge, congratulate đi với giới từ on và for để chúc mừng thành tựu của ai đó, hoặc biểu dương phẩm chất và hành vi của họ.

Sau đây là các trường hợp cụ thể:

Các cấu trúc của cụm từ more and more trong tiếng Anh giao tiếp
Các cấu trúc Congratulate với giới từ on và for
  • Congratulate (someone) on something: chúc mừng ai về một thành tựu nào đó.

Ví dụ:

- I congratulated Jill on her award. (Tôi chúc mừng Jill về giải thưởng cô ấy đạt được.)

- We must congratulate the team on their excellent performance. (Chúng ta phải chúc mừng đội về sự thể hiện xuất sắc của họ.)

- The team was congratulated on their excellent performance. (Đội đã được chúc mừng về sự thể hiện xuất sắc của họ.)

  • Congratulate for something: chúc mừng ai đó vì một nỗ lực trong thời gian dài.

Ví dụ:

- I want to congratulate you for winning the competition. (Tôi muốn chúc mừng bạn vì đã thắng cuộc thi.)

- The manager congratulated the employees for their hard work. (Quản lý đã chúc mừng nhân viên vì họ làm việc chăm chỉ.)

  • Be congratulated for: ai đó đáng được chúc mừng vì một thành tích cụ thể.

Ví dụ:

- The authors are to be congratulated for their extensive research. (Các tác giả đáng được chúc mừng vì đã tiến hành nghiên cứu rất kỹ lưỡng.)

- The editors are to be congratulated for compiling such an outstanding collection. (Các biên tập viên đáng được chúc mừng vì đã biên soạn được một bộ sưu tập nổi bật như vậy.)

3. Phân biệt Congratulate on và Congratulate for

Hai cụm từ congratulate on và congratulate for dễ bị nhầm lẫn với nhau, do người học chưa hiểu rõ về tác dụng thực sự của hai giới từ này. Sau đây, IELTS LangGo xin giải đáp sự khác biệt cốt lõi:

Congratulate on

Congratulate for

Dùng để chúc mừng về một sự kiện hoặc thành tựu cụ thể của ai đó.

Không nói đến thành tựu cụ thể mà ghi nhận nỗ lực, thái độ hoặc hành vi của ai đó trong cả một quá trình.

Ví dụ: I congratulated him on passing his driving test. (Tôi đã chúc mừng anh ấy vì đậu bằng lái xe.)

Ví dụ: They congratulated her for her bravery. (Mọi người đã chúc tụng lòng dũng cảm của cô ấy.)

Lưu ý: Trên thực tế, người Mỹ thường dùng “congratulate on” cho cả hai trường hợp trên vì cụm này phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi hơn "congratulate for".

4. Một số từ đồng nghĩa với Congratulate

Bên cạnh việc tìm hiểu congratulate nghĩa là gì, bạn hãy chú ý cả những cụm từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ nhé!

  • Compliment/Praise: tán dương, khen ngợi

Ví dụ: I complimented Robert on the wonderful meal he cooked. (Tôi tán dương Robert về bữa ăn tuyệt vời mà anh ấy nấu.)

  • Honor: tôn vinh, tôn trọng

Ví dụ: The team was honored for their outstanding achievements. (Đội đã được tôn vinh vì những thành tích xuất sắc của họ.)

  • Applaud: vỗ tay tán thưởng

Ví dụ: The audience applauded the talented performer. (Khán giả đã vỗ tay tán thưởng người nghệ sĩ tài năng.)

  • Pay tribute to: tỏ lòng tôn kính, tri ân

Ví dụ: The president paid tribute to the firefighters who risked their lives. (Tổng thống đã tỏ lòng tri ân những người lính cứu hỏa đã liều mạng cứu người.)

  • Wish joy to: chúc mừng, chúc vui

Ví dụ: I wish joy to the newlyweds. (Tôi xin chúc cặp đôi mới cưới hạnh phúc.)

  • Wish someone joy: chúc mừng ai đó

Ví dụ: We wish you joy on your graduation day. (Chúng tôi chúc bạn nhiều niềm vui vào ngày tốt nghiệp.)

  • Kudos (to someone): hoan nghênh, khen ngợi ai đó

Ví dụ: You have achieved a 8.5 band in the IELTS test. Kudos to you! (Bạn đã đạt 8.5 điểm bài thi IELTS rồi. Hoan hô bạn!)

  • Toast: nâng ly, cụng ly, uống mừng

Ví dụ: Let's toast to the happy couple! (Hãy cùng nâng cốc chúc mừng đôi uyên ương hạnh phúc!)

 

Các từ vựng sau cũng cùng ý nghĩa với congratulate
Các từ vựng sau cũng cùng ý nghĩa với congratulate

5. Bài tập vận dụng từ Congratulate

Để vận dụng cụm từ congratulate thú vị này, bạn thử sức với bài tập sau nhé.

Bài tập: Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng congratulate hoặc các từ đồng nghĩa với nó.

  1. Cô ấy nhận được lời chúc mừng vì đã tốt nghiệp.

  2. Quản lý đã tỏ lòng tri ân với nhân viên vì nỗ lực làm việc chăm chỉ.

  3. Tôi muốn chúc mừng đội bóng về chiến thắng ấn tượng vừa qua.

  4. Khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt tán thưởng màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ.

  5. Bạn đáng được chúc mừng vì đã hoàn thành tốt khóa học.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. She was congratulated for her graduation.

  2. The manager paid tribute to the employees for their hard-working efforts.

  3. I want to congratulate the team on their impressive victory.

  4. The audience applauded the artist's wonderful performance.

  5. You are to be congratulated for successfully completing the course.

Vậy là bạn đã tìm hiểu congratulate đi với giới từ gì, cũng như các ví dụ thực tiễn trong tiếng Anh. Với từ vựng này, bạn có thể dễ dàng bày tỏ niềm vui và khen ngợi những người xung quanh mình.

Bên cạnh congratulate, bạn cũng có thể tìm đọc những từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thú vị khác, tất cả đều có trên website của hệ thống IELTS LangGo. Chúc bạn luôn học tập tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ